Chi tiết tin - Sở Ngoại vụ
Thông báo số liệu liên quan đến tuyến biên giới đất liền tỉnh Quảng Bình
BẢNG THỐNG KÊ CHIỀU DÀI ĐƯỜNG BIÊN GIỚI TỈNH QUẢNG BÌNH
(Kèm theo Công văn số 1568/UBND-NC ngày 20/9/2018 của UBND tỉnh)
Cấp tỉnh/cấp huyện | Đoạn biên giới tiếp giáp/quản lý | Chiều dài đường biên giới (m) | Số hiệu mảnh bản đồ |
I. Chiều dài đường biên giới tiếp giáp cấp tỉnh | |||
Quảng Bình - Khăm Muộn | Từ mốc 515 đến mốc 567 +846m | 199.255 | 42 - 47 |
Quảng Bình - Sạ Vẳn Nạ Khệt | Từ mốc 567 +846m đến mốc 576+865m | 22.863 | 48 |
Tổng cộng | | 222.118 | |
II. Chiều dài đường biên giới cấp huyện | |||
1.Huyện Tuyên Hoá | Từ mốc 515 đến mốc 515 +3448m | 3.448 | |
2.Huyện Minh Hoá | Từ mốc 515 + 3448m đến mốc 536+921m | 85.779 | |
3. Huyện Bố Trạch | Từ mốc 536+921m đến cọc dấu 549/1 +1604m | 58.142 | |
4. Huyện Quảng Ninh | Từ cọc dấu 549/1 +1604m đến mốc 565 | 43.928 | |
5. Huyện Lệ Thuỷ | Từ mốc 565 đến mốc 576+865m | 30.821 | |
BẢNG THỐNG KÊ CÁC MỐC QUỐC GIỚI, CỌC DẤU ĐOẠN BIÊN GIỚI TỈNH QUẢNG BÌNH
(Kèm theo Công văn số 1568/UBND-NC ngày 20/9/2018 của UBND tỉnh)
I. Đoạn biên giới tỉnh Quảng Bình- Khăm Muộn
TT | Số hiệu mốc giới, cọc dấu | Mốc giới | Cọc dấu | Loại hình mốc, cọc dấu | ||
Vị trí | Cột | Vị trí | Cột | | ||
1 | 516 | 1 | 1 | | | Tiểu |
2 | 517 | 1 | 1 | | | Tiểu |
3 | 518 | 1 | 1 | | | Tiểu |
4 | 519 | 1 | 1 | | | Tiểu |
5 | 520 | 1 | 1 | | | Tiểu |
6 | 521 | 1 | 1 | | | Trung |
7 | 522 | 1 | 1 | | | Tiểu |
8 | 523 | 1 | 1 | | | Tiểu |
9 | 524 | 1 | 1 | | | Trung |
10 | 525 | 1 | 1 | | | Tiểu |
11 | 526 | 1 | 1 | | | Trung |
12 | 527 | 1 | 1 | | | Tiểu |
13 | 528 | 1 | 1 | | | Đại |
14 | 529 | 1 | 1 | | | Trung |
15 | 530 | 1 | 1 | | | Tiểu |
16 | 531 | 1 | 1 | | | Tiểu |
17 | 532 | 1 | 1 | | | Tiểu |
18 | 533 | 1 | 1 | | | Tiểu |
19 | 534 | 1 | 1 | | | Tiểu |
20 | 535 | 1 | 1 | | | Trung |
21 | 536 | 1 | 1 | | | Tiểu |
22 | 537 | 1 | 1 | | | Trung |
23 | 538 | 1 | 1 | | | Tiểu |
24 | 539 | 1 | 1 | | | Tiểu |
25 | 540 | 1 | 1 | | | Tiểu |
26 | 541 | 1 | 1 | | | Tiểu |
27 | 542 | 1 | 1 | | | Tiểu |
28 | 543 | 1 | 1 | | | Trung |
29 | 544 | 1 | 1 | | | Tiểu |
30 | 545 | 1 | 1 | | | Trung |
31 | 546 | 1 | 1 | | | Tiểu |
32 | 547 | 1 | 1 | | | Trung |
33 | 548 | 1 | 1 | | | Tiểu |
34 | 549 | 1 | 1 | | | Tiểu |
35 | 549/1 | | | 1 | 1 | Cọc dấu đơn |
36 | 550 | 1 | 1 | | | Tiểu |
37 | 551 | 1 | 1 | | | Tiểu |
38 | 552 | 1 | 1 | | | Trung |
39 | 553 | 1 | 1 | | | Tiểu |
40 | 554 | 1 | 1 | | | Tiểu |
41 | 555 | 1 | 1 | | | Tiểu |
42 | 556 | 1 | 1 | | | Tiểu |
43 | 557 | 1 | 1 | | | Tiểu |
44 | 558 | 1 | 1 | | | Tiểu |
45 | 559 | 1 | 1 | | | Tiểu |
46 | 560 | 1 | 1 | | | Tiểu |
47 | 561 | 1 | 1 | | | Trung |
48 | 562 | 1 | 1 | | | Tiểu |
49 | 563 | 1 | 1 | | | Tiểu |
50 | 564 | 1 | 1 | | | Tiểu |
51 | 565 | 1 | 1 | | | Tiểu |
52 | 566 | 1 | 1 | | | Trung |
53 | 567 | 1 | 1 | | | Tiểu |
| Cộng | 52 | 52 | 1 | 1 | |
II. Đoạn biên giới tỉnh Quảng Bình - Sạ Vẳn Nạ Khệt
TT | Số hiệu mốc giới, cọc dấu | Mốc giới | Cọc dấu | Loại hình mốc, cọc dấu | ||
Vị trí | Cột | Vị trí | Cột | | ||
54 | 568 | 1 | 1 | | | Trung |
55 | 569 | 1 | 1 | | | Tiểu |
56 | 570 | 1 | 1 | | | Trung |
57 | 571 | 1 | 1 | | | Tiểu |
58 | 572 | 1 | 1 | | | Trung |
59 | 573 | 1 | 1 | | | Tiểu |
60 | 574 | 1 | 1 | | | Tiểu |
61 | 575 | 1 | 1 | | | Tiểu |
62 | 576 | 1 | 1 | | | Trung |
| Cộng | 9 | 9 | 0 | 0 | |
Các tin khác
- LUẬT TIẾP CẬN THÔNG TIN (27/08/2018)
- Văn bản phổ biến giáo dục pháp luật tháng 5/2018 (28/05/2018)
- THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN VỀ NGHI LỄ ĐỐI NGOẠI VÀ ĐÓN, TIẾP KHÁCH NƯỚC NGOÀI THĂM ĐỊA PHƯƠNG (02/11/2017)
- Văn bản phổ biến giáo dục pháp luật (17/05/2017)
- Quy định của Đại sứ quán Cộng hòa Liên bang Đức tại Việt Nam về việc cấp thị thực Schengen cho người mang hộ chiếu công vụ. (04/01/2016)
- Thông báo về việc triển khai đăng ký, cấp phép cho lao động Việt Nam tại Thái Lan (04/01/2016)