Biên giới, biển đảo

 

 

  

Thống kê truy cập

Số lượng và lượt người truy cập

  • Online 4

  • Hôm nay 747

  • Tổng 1.425.435

Thông báo số liệu liên quan đến tuyến biên giới đất liền tỉnh Quảng Bình

16:47, Thứ Tư, 26-9-2018

Xem với cỡ chữ : A- A A+
  

 BẢNG THỐNG KÊ CHIỀU DÀI ĐƯỜNG BIÊN GIỚI TỈNH QUẢNG BÌNH
(Kèm theo Công văn số 1568/UBND-NC ngày 20/9/2018 của UBND tỉnh)

 

Cấp tỉnh/cấp huyện
Đoạn biên giới tiếp giáp/quản lý
Chiều dài đường biên giới (m)
Số hiệu mảnh bản đồ
I. Chiều dài đường biên giới tiếp giáp cấp tỉnh
Quảng Bình -
Khăm Muộn
Từ mốc 515 đến mốc 567 +846m
199.255
42 - 47
Quảng Bình -
Sạ Vẳn Nạ Khệt
Từ mốc 567 +846m đến mốc 576+865m
22.863
48
Tổng cộng
 
222.118
 
II. Chiều dài đường biên giới cấp huyện
1.Huyện Tuyên Hoá
Từ mốc 515 đến mốc 515 +3448m
3.448
 
2.Huyện Minh Hoá
Từ mốc 515 + 3448m đến mốc 536+921m
85.779
 
3. Huyện Bố Trạch
Từ mốc 536+921m đến cọc dấu 549/1 +1604m
58.142
 
4. Huyện Quảng Ninh
Từ cọc dấu 549/1 +1604m đến mốc 565
43.928
 
5. Huyện Lệ Thuỷ
Từ mốc 565 đến mốc 576+865m
30.821
 

 

BẢNG THỐNG KÊ CÁC MỐC QUỐC GIỚI, CỌC DẤU ĐOẠN BIÊN GIỚI TỈNH QUẢNG BÌNH
(Kèm theo Công văn số 1568/UBND-NC ngày 20/9/2018 của UBND tỉnh)
 

I. Đoạn biên giới tỉnh Quảng Bình- Khăm Muộn

TT
Số hiệu mốc giới, cọc dấu
Mốc giới
Cọc dấu
Loại hình mốc, cọc dấu
Vị trí
Cột
Vị trí
Cột
 
1
516
1
1
 
 
Tiểu
2
517
1
1
 
 
Tiểu
3
518
1
1
 
 
Tiểu
4
519
1
1
 
 
Tiểu
5
520
1
1
 
 
Tiểu
6
521
1
1
 
 
Trung
7
522
1
1
 
 
Tiểu
8
523
1
1
 
 
Tiểu
9
524
1
1
 
 
Trung
10
525
1
1
 
 
Tiểu
11
526
1
1
 
 
Trung
12
527
1
1
 
 
Tiểu
13
528
1
1
 
 
Đại
14
529
1
1
 
 
Trung
15
530
1
1
 
 
Tiểu
16
531
1
1
 
 
Tiểu
17
532
1
1
 
 
Tiểu
18
533
1
1
 
 
Tiểu
19
534
1
1
 
 
Tiểu
20
535
1
1
 
 
Trung
21
536
1
1
 
 
Tiểu
22
537
1
1
 
 
Trung
23
538
1
1
 
 
Tiểu
24
539
1
1
 
 
Tiểu
25
540
1
1
 
 
Tiểu
26
541
1
1
 
 
Tiểu
27
542
1
1
 
 
Tiểu
28
543
1
1
 
 
Trung
29
544
1
1
 
 
Tiểu
30
545
1
1
 
 
Trung
31
546
1
1
 
 
Tiểu
32
547
1
1
 
 
Trung
33
548
1
1
 
 
Tiểu
34
549
1
1
 
 
Tiểu
35
549/1
 
 
1
1
Cọc dấu đơn
36
550
1
1
 
 
Tiểu
37
551
1
1
 
 
Tiểu
38
552
1
1
 
 
Trung
39
553
1
1
 
 
Tiểu
40
554
1
1
 
 
Tiểu
41
555
1
1
 
 
Tiểu
42
556
1
1
 
 
Tiểu
43
557
1
1
 
 
Tiểu
44
558
1
1
 
 
Tiểu
45
559
1
1
 
 
Tiểu
46
560
1
1
 
 
Tiểu
47
561
1
1
 
 
Trung
48
562
1
1
 
 
Tiểu
49
563
1
1
 
 
Tiểu
50
564
1
1
 
 
Tiểu
51
565
1
1
 
 
Tiểu
52
566
1
1
 
 
Trung
53
567
1
1
 
 
Tiểu
 
Cộng
52
52
1
1
 

 

II. Đoạn biên giới tỉnh Quảng Bình - Sạ Vẳn Nạ Khệt

TT
Số hiệu mốc giới, cọc dấu
Mốc giới
Cọc dấu
Loại hình mốc, cọc dấu
Vị trí
Cột
Vị trí
Cột
 
54
568
1
1
 
 
Trung
55
569
1
1
 
 
Tiểu
56
570
1
1
 
 
Trung
57
571
1
1
 
 
Tiểu
58
572
1
1
 
 
Trung
59
573
1
1
 
 
Tiểu
60
574
1
1
 
 
Tiểu
61
575
1
1
 
 
Tiểu
62
576
1
1
 
 
Trung
 
Cộng
9
9
0
0
 

 

Các tin khác